Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
43 | 2.20 | 15,648,400 | 3,177,067 | 477,966,290 | 20,553 | 19.01% |
|
2/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
61.50 | -0.50 | 2,368,200 | 1,700,525 | 329,999,929 | 20,295 | 7.17% |
|
3/
shs
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
19 | 0.20 | 24,624,300 | 3,338,599 | 813,156,748 | 15,450 | 6.21% |
|
4/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.90 | 0.30 | 12,500 | 281,274 | 384,999,972 | 13,821 | 0.75% |
|
5/
mbs
CTCP Chứng khoán MB
|
28.50 | 0.70 | 5,742,900 | 984,014 | 437,669,993 | 12,474 | 0.68% |
|
6/
vcs
CTCP Vicostone
|
67 | 0.10 | 93,200 | 119,080 | 160,000,000 | 10,720 | 3.04% |
|
7/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
18.50 | 0 | 8,587,800 | 2,813,068 | 514,678,760 | 9,522 | 0.83% |
|
8/
hut
CTCP Tasco
|
17.10 | 0 | 2,775,700 | 1,625,509 | 892,511,965 | 5,962 | 1.15% |
|
9/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
42.20 | -0.10 | 52,600 | 54,398 | 129,575,334 | 5,468 | 17.77% |
|
10/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
9.10 | -0.10 | 64,600 | 685,282 | 560,155,587 | 5,097 | 8.83% |
|
11/
vnr
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
24.20 | 0.30 | 10,400 | 28,610 | 165,810,617 | 4,013 | 27.14% |
|
12/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
30.60 | -0.20 | 679,000 | 153,758 | 111,742,198 | 3,419 | 0.01% |
|
13/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
38.10 | 0.70 | 1,010,700 | 379,796 | 72,233,937 | 2,752 | 7.53% |
|
14/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
22.50 | 0.70 | 4,053,700 | 715,721 | 113,523,002 | 2,554 | 7.62% |
|
15/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.30 | 0.80 | 1,827,900 | 282,653 | 112,856,400 | 2,404 | 0.03% |
|
16/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
28.60 | -0.20 | 456,300 | 147,236 | 80,798,839 | 2,311 | 1.16% |
|
17/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.80 | -0.10 | 1,111,100 | 585,679 | 193,606,205 | 2,253 | 9.88% |
|
18/
sls
CTCP Mía Đường Sơn La
|
163.50 | -0.90 | 11,900 | 10,964 | 9,791,945 | 1,601 | 0.20% |
|
19/
l18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
|
39.50 | -0.20 | 34,300 | 22,678 | 38,116,528 | 1,506 | 0% |
|
20/
dtd
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
26.10 | -0.20 | 422,500 | 240,102 | 49,344,416 | 1,288 | 1.49% |
|
21/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.10 | 0.70 | 4,964,300 | 591,041 | 81,194,463 | 1,226 | 0.79% |
|
22/
l14
CTCP Licogi 14
|
37.70 | -0.20 | 157,100 | 83,293 | 30,859,315 | 1,163 | 0.09% |
|
23/
tvc
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
|
9.30 | 0.20 | 638,500 | 737,363 | 118,610,670 | 1,103 | 0.19% |
|
24/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
8.30 | 0.10 | 91,800 | 338,500 | 123,209,812 | 1,023 | 1.22% |
|
25/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
|
12.80 | 0.20 | 209,600 | 52,478 | 59,910,133 | 767 | 0.24% |
|
26/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
10.20 | 0.10 | 180,300 | 454,845 | 71,657,936 | 731 | 1.97% |
|
27/
lhc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
|
50 | 0 | 55,800 | 10,507 | 14,400,000 | 720 | 18.34% |
|
28/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.60 | 0.10 | 503,900 | 451,542 | 92,597,762 | 426 | 5.06% |
|
29/
tar
CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An
|
5.20 | 0 | 0 | 879,226 | 78,319,777 | 407 | 0.10% |
|
30/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
4.20 | 0.30 | 1,565,200 | 370,408 | 59,839,886 | 251 | 0.02% |
|